Giới hạn cho bậc tài sản định giá (USDT)
|
Giới hạn cho bậc tài sản cơ sở (BTC)
|
||||||
Cấp
|
Đòn bẩy tối đa
|
Người dùng thông thường
|
VIP 1 (Trước khi cập nhật)
|
VIP 1 (Sau khi cập nhật)
|
Người dùng thông thường
|
VIP 1 (Trước khi cập nhật)
|
VIP 1 (Sau khi cập nhật)
|
1
|
10x
|
90000
|
90000
|
432.000
|
7,2
|
7,2
|
21,6
|
2
|
8,91x
|
180.000
|
180.000
|
864.000
|
14,4
|
14,4
|
43,2
|
3
|
8,05x
|
270.000
|
270.000
|
1.296.000
|
21,6
|
21,6
|
64,8
|
4
|
7,36x
|
360.000
|
360.000
|
1.728.000
|
28,8
|
28,8
|
86,4
|
5
|
6,79x
|
450.000
|
450.000
|
2.160.000
|
36
|
36
|
108
|
6
|
6,31x
|
540.000
|
540.000
|
2.592.000
|
43,2
|
43,2
|
129,6
|
7
|
5,91x
|
630.000
|
630.000
|
3.024.000
|
50,4
|
50,4
|
151,2
|
8
|
5,57x
|
720.000
|
720.000
|
3.456.000
|
57,6
|
57,6
|
172,8
|
9
|
5,26x
|
810.000
|
810.000
|
3.888.000
|
64,8
|
64,8
|
194,4
|
10
|
5x
|
900,000
|
4.320.000
|
4.320.000
|
72
|
216
|
216
|
-
Xin lưu ý rằng dữ liệu trên được lấy vào ngày 25/06/2023. Người dùng nên tham khảo Dữ liệu ký quỹ để biết danh sách đầy đủ mới nhất về token có thể ký quỹ, giới hạn, tỷ lệ tài sản thế chấp và lãi suất.
-
Trong trường hợp có bất kỳ sự khác biệt nào giữa bản dịch và bản gốc tiếng Anh, bản tiếng Anh sẽ được ưu tiên áp dụng.